Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠い空で
N5
たいです
Muốn
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
~くらいで
Chỉ có~
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N4
Nguyên nhân, lý do
ないで
Vì...nên (Nguyên nhân)