Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠い空で
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
遠い とおい
hẻo
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức
遠い国 とおいくに
xa xứ.