Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠くに去る
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
にくい
Khó...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N5
てくれる
Làm... cho tôi