Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
永久に去る えいきゅうにさる
bán xới.
遠足に行く えんそくにいく
du ngoạn.
遠くに霞む とおくにかすむ
lờ mờ phía xa
去る さる
cút
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
置去りにする おきざりにする
bỏ lại.
遠く とおく
nơi xa; phía xa; đằng xa