Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠くの空に消えた
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~