Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
遠くの とおくの
xa xỉ.
急に消えて行く きゅうにきえていく
biến mất.