Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠くをみつめて
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...