Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ため息をつく ためいきをつく
thở dài
遠め とおめ
xa
罪を認める つみをみとめる
thú tội, thừa nhận tội lỗi
決め手を欠く きめてをかく
to be lacking a trump card, to be lacking conclusive evidence
つめを切る つめをきる
bấm móng.
締めくくりをつける しめくくりをつける
hoàn thành
人事を尽くして天命を待つ じんじをつくしててんめいをまつ
kết quả ra sao là do ông trời