Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠め とおめ
xa
ため息をつく ためいきをつく
thở dài
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
罪を認める つみをみとめる
thú tội, thừa nhận tội lỗi
遠く とおく
nơi xa; phía xa; đằng xa
くみつく
grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with, together) vật, vật lộn
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)