Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠山の金さん (1967年のテレビドラマ)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời