Các từ liên quan tới 遠山の金さん (1967年のテレビドラマ)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim