Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠慮のかたまり
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...