Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠慮 えんりょ
khách khí
無遠慮 ぶえんりょ
thô; nói thẳng
遠慮の無い えんりょのない
Không dè dặt
遠慮のない えんりょのない
không dè dặt
遠慮気味 えんりょぎみ
rụt rè, ngượng ngùng,...
無遠慮な むえんりょな
láo xược.
遠慮する えんりょ えんりょする
dè dặt
遠慮がち えんりょがち [VIỄN LỰ]
Hay ngại, khách sáo