Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遣って退ける
N3
っけ
Nhỉ
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang