遣って退ける
やってのける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để kéo một cái gì đó ra, để quản lý

Bảng chia động từ của 遣って退ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遣って退ける/やってのけるる |
Quá khứ (た) | 遣って退けた |
Phủ định (未然) | 遣って退けない |
Lịch sự (丁寧) | 遣って退けます |
te (て) | 遣って退けて |
Khả năng (可能) | 遣って退けられる |
Thụ động (受身) | 遣って退けられる |
Sai khiến (使役) | 遣って退けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遣って退けられる |
Điều kiện (条件) | 遣って退ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 遣って退けいろ |
Ý chí (意向) | 遣って退けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遣って退けるな |
遣って退ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣って退ける
遣っつける やっつける
giết, hạ gục
遣っ付ける やっつける
hạ gục
退ける しりぞける のける どける
đuổi khỏi; đẩy ra
為て遣る ためてやる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
遠退ける とおのける
giữ khoảng cách; tránh xa (bạn xấu...); tránh (ăn đồ ngọt...)
遣りつける やりつける
quen với
遣り付ける やりつける
quen với
遣る やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi, động vật)