Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遣らずぼったくり
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Đánh giá
…ったら
Đã nói là ... mà
N3
Nhấn mạnh
ったら
Nhấn mạnh chủ đề ...
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt