遣らずぼったくり
やらずぼったくり
☆ Cụm từ
Tất cả nhận và không cho

遣らずぼったくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣らずぼったくり
遣らずぶったくり やらずぶったくり
việc chỉ biết nhận lại mà không cho đi gì cả
ぼったくり ぼったくり
Chặt chém giá cao cắt cổ
guốc gỗ sơn mài của cô gái
vigorously, really getting stuck into
ずぼら ズボラ ずべら ズベラ
nhếch nhác; luộm thuộm; cẩu thả.
遣り損ずる やりそんずる
làm vụng, làm hỏng, làm sai
悪戯坊主 いたずらぼうず あくぎぼうず
cậu bé tác hại
遣らずの雨 やらずのあめ
Cơn mưa giữ chân khách