Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遥か群衆を離れて
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi