Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群衆 ぐんしゅう ぐんしゅ ぐんじゅ
đám đông; quần chúng; cộng đồng
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
大衆から離れる たいしゅうからはなれる
xa lìa quần chúng.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
遥かに はるかに
hơn nữa
遥か昔 はるかむかし
trước đây rất lâu
離れて はなれて
cách xa.