Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遥か群衆を離れて (1967年の映画)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...