Chi tiết chữ kanji 遥か群衆を離れて (1967年の映画)
Hán tự
遥
- DIÊU, DAOKunyomi
はる.か
Onyomi
ヨウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
⺤ 缶 PHỮU ⻌
Nghĩa
Giản thể của chữ [遙].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [遙].
- Giản thể của chữ [遙].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi