Kết quả tra cứu ngữ pháp của 選ばなかったみち
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)