Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
道半ば みちなかば
giữa chừng
道端 みちばた
ven đường; vệ đường.
橘 たちばな
quả quít, quả quất
みなかみまち
town of Minakami
紙花 かみばな
hoa giấy; giấy hoa (dùng trang đám ma)
選ばれた えらばれた
đắc cử.