Kết quả tra cứu ngữ pháp của 選ぶ所がない
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có