選ぶ所がない
えらぶところがない
☆ Cụm từ
Không có sự khác biệt

選ぶ所がない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選ぶ所がない
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選ぶ えらぶ
bầu
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
所が ところが
dẫu sao thì; thế còn; thậm chí.
妻を選ぶ つまをえらぶ
kén vợ.
良い日を選ぶ よいひをえらぶ
để chọn một ngày may mắn (điềm lành)
内部流れ ないぶながれ
dòng chảy bên trong