Kết quả tra cứu ngữ pháp của 選考方法
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng