選考方法
せんこうほうほう「TUYỂN KHẢO PHƯƠNG PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp chọn lọc

選考方法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選考方法
選考 せんこう
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người được chọn lựa
選考会 せんこうかい
cuộc thi vòng loại
考え方 かんがえかた
cách suy nghĩ; suy nghĩ; tâm tư; quan điểm; thái độ.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
選考委員 せんこういいん
thành viên hội đồng tuyển chọn