Kết quả tra cứu ngữ pháp của 郡山うねめまつり
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...