Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郡山うねめまつり
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí, sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
目詰まり めづまり めつまり
sự bị nghẹt, sự bị bít kín (mắt lưới...)
子祭り ねまつり
festival in honor of Daikokuten
つめ切り つめきり
cái bấm (móng tay).
ねぶた祭り ねぶたまつり
lễ hội Aomori Nebuta
山留め やま どめ
Tường chắn đất “ngăn không cho đất sụt lở” khi thi công phần móng