Kết quả tra cứu ngữ pháp của 部分観測マルコフ決定過程
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá