Các từ liên quan tới 部分観測マルコフ決定過程
マルコフ過程 マルコフかてい
Quá trình Markov.+ Là một quá trình liên kết giá trị hiện tại của một biến số với những giá trị trước đó của chính nó và một sai số ngẫu nhiên.
性決定過程 せーけってーかてー
quy trình xác định giới tính
政策決定過程 せいさくけっていかてい
quá trình quyết định chính sách
意志決定過程 いしけっていかてい
quá trình làm quyết định
意思決定過程 いしけっていかてい
decision-making process
定点観測 ていてんかんそく
sự quan sát điểm cố định
分光測定 ぶんこうそくてい
sự đo quang phổ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc