Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酌み交わす
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...