酌み交わす
くみかわす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Uống rượu giao lưu, uống rượu cùng nhau

Bảng chia động từ của 酌み交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酌み交わす/くみかわすす |
Quá khứ (た) | 酌み交わした |
Phủ định (未然) | 酌み交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 酌み交わします |
te (て) | 酌み交わして |
Khả năng (可能) | 酌み交わせる |
Thụ động (受身) | 酌み交わされる |
Sai khiến (使役) | 酌み交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酌み交わす |
Điều kiện (条件) | 酌み交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 酌み交わせ |
Ý chí (意向) | 酌み交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 酌み交わすな |
酌み交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酌み交わす
酒を酌み交わす さけをくみかわす
rót rượu cho nhau cùng uống
交わす かわす
trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau
見交わす みかわす
nhìn nhau
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
戯交わす ざれかわす うそかわす
nói đùa, trêu đùa lần nhau
言交わす いいかわす
trò chuyện, trao đổi lời nói hoặc lời hứa, hứa hẹn, đính hôn
酌 しゃく
việc rót rượu, người rót rượu