Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酒ぬのや本金酒造
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...