Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酒の気が有る
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
のが~です
Thì...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng