Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒の気 さけのけ
trông có vẻ ngà ngà say
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒気 しゅき
rượu có mùi; sự say
鋭気有る えいきある
hăng hái, tràn đầy năng lượng, tinh thần
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải