Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酒は涙か溜息か
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
にかけては
Nói đến...
N2
からには
Một khi đã
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...