Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溜息 ためいき
sợ thở dài
酒息 さかいき さけいき
hơi thở nồng nặc mùi rượu
溜め息 ためいき
tiếng thở dài; sự thở sâu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
酒かす さけかす
bã rượu