Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酒を過ごす
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là