酒を過ごす
さけをすごす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Uống rượu quá nhiều

Bảng chia động từ của 酒を過ごす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酒を過ごす/さけをすごすす |
Quá khứ (た) | 酒を過ごした |
Phủ định (未然) | 酒を過ごさない |
Lịch sự (丁寧) | 酒を過ごします |
te (て) | 酒を過ごして |
Khả năng (可能) | 酒を過ごせる |
Thụ động (受身) | 酒を過ごされる |
Sai khiến (使役) | 酒を過ごさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酒を過ごす |
Điều kiện (条件) | 酒を過ごせば |
Mệnh lệnh (命令) | 酒を過ごせ |
Ý chí (意向) | 酒を過ごそう |
Cấm chỉ(禁止) | 酒を過ごすな |