Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酒を酌み交わす
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra