酒を酌み交わす
さけをくみかわす
Rót rượu cho nhau cùng uống

酒を酌み交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒を酌み交わす
酌み交わす くみかわす
uống rượu giao lưu, uống rượu cùng nhau
手酌酒 てじゃくさけ
uống rượu một mình
約を交わす やくをかわす
trao lời giao ước, hứa với nhau
体を交わす からだをかわす
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
枕を交わす まくらをかわす
to sleep together (for a man and a woman), to make love
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
言葉を交わす ことばをかわす
trao đổi ngôn ngữ
情けを交わす なさけをかわす
có tình cảm với nhau có quan hệ xác thịt với nhau