Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酒井あきよし
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...