聞き酒 ききしゅ
sự nếm rượu, sự thử rượu; rượu nếm thử, rượu thử
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
酒好き さけずき
người uống, người nghiện rượu
酒浸し さけびたし さかびたし
ngâm rượu
酒蒸し さかむし
sự hấp bằng rượu
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.