Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酔いしれる
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...