酔いしれる
よいしれる
Bị mê đắm, bị dụ dỗ
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Say sưa

Bảng chia động từ của 酔いしれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酔いしれる/よいしれるる |
Quá khứ (た) | 酔いしれた |
Phủ định (未然) | 酔いしれない |
Lịch sự (丁寧) | 酔いしれます |
te (て) | 酔いしれて |
Khả năng (可能) | 酔いしれられる |
Thụ động (受身) | 酔いしれられる |
Sai khiến (使役) | 酔いしれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酔いしれられる |
Điều kiện (条件) | 酔いしれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酔いしれいろ |
Ý chí (意向) | 酔いしれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酔いしれるな |