Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酔いを覚ます
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm