酔いを覚ます
よいをさます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tỉnh táo
酔
いを
覚
ますために
散歩
に
出
かけた。
Tôi đi dạo để cố gắng tỉnh táo.

Bảng chia động từ của 酔いを覚ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酔いを覚ます/よいをさますす |
Quá khứ (た) | 酔いを覚ました |
Phủ định (未然) | 酔いを覚まさない |
Lịch sự (丁寧) | 酔いを覚まします |
te (て) | 酔いを覚まして |
Khả năng (可能) | 酔いを覚ませる |
Thụ động (受身) | 酔いを覚まされる |
Sai khiến (使役) | 酔いを覚まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酔いを覚ます |
Điều kiện (条件) | 酔いを覚ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 酔いを覚ませ |
Ý chí (意向) | 酔いを覚まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 酔いを覚ますな |