Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酔っ払い
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến