酔っ払い
よっぱらい「TÚY PHẤT」
☆ Danh từ
Người say rượu; người nghiện rượu
酔
っ
払
い
運転
を
追放
する
Đuổi bắt người lái xe say rượu
飲酒運転防止母
の
会
/
酔
っ
払
い
運転
に
反対
する
母親
の
会
Hội các bà mẹ phản đối những người say rượu lái xe .

酔っ払い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 酔っ払い
酔っ払い
よっぱらい
người say rượu
酔っ払う
よっぱらう
say rượu.
Các từ liên quan tới 酔っ払い
酔っ払い運転 よっぱらいうんてん
say rượu điều khiển
酔払う よっぱらう
say rượu
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
掻っ払う かっぱらう
ăn trộm; ăn cắp
追っ払う おっぱらう
để điều khiển ra khỏi hoặc ở ngoài
取っ払う とっぱらう
xóa đi, loại bỏ, phá hủy