Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酔っ払い運転
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi